|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21289 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | CC9F7905-40A6-4401-A0B0-2A75302A836E |
---|
005 | 202302030934 |
---|
008 | 220815s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323532662|c2886000 |
---|
039 | |a20240701170745|bvulh|c20240604103154|dvulh|y20230203093248|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bG619 - L477 |
---|
100 | |aGoldman, Lee |
---|
245 | |aGoldman Cecil medicine. |nvolume 2 / |cLee Goldman |
---|
250 | |a26th edition |
---|
260 | |aUS : |bElsevier/Saunders, |c2020 |
---|
300 | |a2664 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aInternal medicine |
---|
653 | |aMedicine |
---|
690 | |aBệnh học Nội khoa (RH2023) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 1 (MD3248) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 2 (MD3249) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 3 (MD3250) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 4 (MD3251) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aSchafer, Andrew I. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201430 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/15/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201430
|
Kho sách ngoại văn
|
616 G619 - L477
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào