| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 21291 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 96DBF637-A2C1-4777-8A21-DC6E2C9946F0 |
|---|
| 005 | 202302030941 |
|---|
| 008 | 220812s2018 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780323401715|c4594000 |
|---|
| 039 | |a20240604141309|bvulh|c20240603104310|dvulh|y20230203093948|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.07543|bR936 - C292 |
|---|
| 100 | |aRumack, Carol M. |
|---|
| 245 | |aDiagnostic ultrasound /|c[edited by] Carol M. Rumack, Stephanie R. Wilson, J. William Charboneau |
|---|
| 245 | |nVolume 2 |
|---|
| 250 | |a5th edition |
|---|
| 260 | |aSt. Louis :|bElsevier,|c2018 |
|---|
| 300 | |a953 tr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aUltrasonography |
|---|
| 653 | |aDiagnostic ultrasonic imaging |
|---|
| 690 | |aThăm Dò Chức Năng (MD3302) |
|---|
| 690 | |aChẩn đoán hình ảnh (RH2019) |
|---|
| 690 | |aChẩn Đoán Hình Ảnh (MD2251) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 700 | |aWilson, Stephanie R. |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201432 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/12/6thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10201432
|
Kho sách ngoại văn
|
616.07543 R936 - C292
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|