
DDC
| 490 |
Tác giả CN
| スリーエーネットワーク 編著 |
Nhan đề
| みんなの日本語初級1本冊 : ミンナ ノ ニホンゴ ショキュウ イチ ホンサツ / みんなの日本語初級1本冊 |
Lần xuất bản
| 第2版 |
Thông tin xuất bản
| 東京 :スリーエーネットワーク,2012 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ;cm. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(1): 10201445 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21299 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 15B80CA4-64F5-4B05-A06B-5B246371A685 |
---|
005 | 202302031047 |
---|
008 | 230203s2012 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883196036|c1752000 |
---|
039 | |a20230711135232|bvulh|y20230203104547|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a490|bY51 - J398 |
---|
100 | |aスリーエーネットワーク 編著 |
---|
245 | |aみんなの日本語初級1本冊 :|bミンナ ノ ニホンゴ ショキュウ イチ ホンサツ /|cみんなの日本語初級1本冊 |
---|
250 | |a第2版 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2012 |
---|
300 | |a249 tr. ;|ccm. |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aNhật bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201445 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 2/3/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10201445
|
Kho sách ngoại văn
|
490 Y51 - J398
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào