|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21453 |
---|
002 | 26 |
---|
004 | CBB33173-04C5-4A01-8622-5156265CB897 |
---|
005 | 202302161454 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230216145356|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005|bN576 - T865 |
---|
100 | |aNguyễn, Trung Trực |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia TP.HCM. Trường đại học Bách Khoa |
---|
245 | |aCơ sở dữ liệu phân bố / |cNguyễn Trung Trực |
---|
260 | |aTP.HCM : |bĐại học Quốc gia TP.HCM, |c2004 |
---|
300 | |a260 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121076 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 2/16/15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121076
|
Kho sách chuyên ngành
|
005 N576 - T865
|
Sách kiểm định
|
1
|
Sách kiểm định
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào