|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21468 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 1FA4428F-0B31-48C6-9C7F-5E4209D75991 |
---|
005 | 202302211219 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240601105008|bvulh|c20240531102941|dvulh|y20230221113431|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bN576 - H957 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hương |
---|
110 | |aTrường Đại học Quốc tế Hồng Bàng. Khoa Kỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
245 | |aGiáo trình bài giảng cách phân loại ICF của tổ chức y tế thế giới / |cNguyễn Thị Hương |
---|
260 | |aTP.HCM |
---|
300 | |a59 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aCách phân loại ICF của Tổ chức y tế thế giới |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121091 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 2/21/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121091
|
Kho sách chuyên ngành
|
615 N576 - H957
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
|
|