| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21469 |
|---|
| 002 | 16 |
|---|
| 004 | C673F90D-9CD0-488E-9102-6F19581E23A7 |
|---|
| 005 | 202406010818 |
|---|
| 008 | 081223s1998 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240601105011|bvulh|c20240601082606|dvulh|y20230221123839|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615|bD921 - K491 |
|---|
| 100 | |aDunleavy, Kim |
|---|
| 110 | |aChương trình Phục hồi chức năng - Bộ Y tế. Tổ chức thầy thuốc tình nguyện hải ngoại (HVO) |
|---|
| 245 | |aGiáo trình bổ sung kiến thức vật lý trị liệu /|cKim Dunleavy, Elizabeth Kay |
|---|
| 260 | |aH.,|c1998 |
|---|
| 300 | |a209 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 1 (RH3018) |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 2 (RH3019) |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 3 (RH3020) |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 4 (RH3021) |
|---|
| 690 | |aCách phân loại ICF của Tổ chức y tế thế giới |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121092, 10123220 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 2/21/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123220
|
Kho sách chuyên ngành
|
615 D921 - K491
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2
|
|
|
|
|
2
|
10121092
|
Kho sách chuyên ngành
|
615 D921 - K491
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|