![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 3/27.ln/1thumbimage.jpg)
DDC
| 335.4110711 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học Mác Lênin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 599 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10121149-58 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7A9C1BB-1A0D-48AE-A60D-4347DF17A98D |
---|
005 | 202303271350 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a976045765937|c121000 |
---|
039 | |y20230327135125|znhatln |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4110711|bG434 - T833 |
---|
110 | |aBộ Giáo Dục và Đào Tạo |
---|
245 | |aGiáo trình Triết học Mác Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / |cBộ Giáo Dục và Đào Tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a599 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aTriết học Mác Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10121149-58 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 3/27.ln/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121149
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10121150
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10121151
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10121152
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10121153
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10121154
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10121155
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10121156
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10121157
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10121158
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 G434 - T833
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào