DDC
| 335.4230711 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia sự thật,2021 |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về chủ nghĩa xã hội khoa học gồm: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân; chủ nghĩa xã hội và thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội; dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước xã hội chủ nghĩa, cơ cấu xã hội - giai cấp và liên minh giai cấp, tầng lớp trong thời kỳ quá độ lên CNXH; vấn đề dân tộc, tôn giáo và gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Chủ nghĩa xã hội khoa học (05070) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10121199-208 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21747 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | BDCE8619-2B77-40D7-9788-A7E3CA8BC79C |
---|
005 | 202405301430 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765852|c84000 |
---|
039 | |a20240530143205|bvulh|c20240530143016|dvulh|y20230327151658|znhatln |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4230711|bG434 - T8332 |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học :|bDành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia sự thật,|c2021 |
---|
300 | |a368 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về chủ nghĩa xã hội khoa học gồm: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân; chủ nghĩa xã hội và thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội; dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước xã hội chủ nghĩa, cơ cấu xã hội - giai cấp và liên minh giai cấp, tầng lớp trong thời kỳ quá độ lên CNXH; vấn đề dân tộc, tôn giáo và gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học (05070) |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10121199-208 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 3/27.ln/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121199
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10121200
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10121201
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10121202
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10121203
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10121204
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10121205
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10121206
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10121207
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10121208
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4230711 G434 - T8332
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào