|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21753 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 69FD7E81-EA91-4EB0-8E2E-43438646F924 |
---|
005 | 202405301412 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604578486|c100000 |
---|
039 | |a20240530142029|bvulh|c20240530141231|dvulh|y20230327184916|znhatln |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4110711|bB662 - G434 |
---|
100 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình Triết học Mác Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2023 |
---|
300 | |a496tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTriết học Mác Lênin |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aTriết học Mác - Lênin (05068) |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10121239-48 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 10/3.10d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121239
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10121240
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10121241
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10121242
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10121243
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10121244
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10121245
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10121246
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10121247
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10121248
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4110711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào