DDC
| 335.4120711 |
Tác giả CN
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 440tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác-Lênin; kinh tế thị trường và các quy luật kinh tế cơ bản của kinh tế thị trường; giá trị thặng dư, tích luỹ và tái sản xuất, cạnh tranh, độc quyền và vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng XHCN và các quan hệ lợi ích kinh tế; công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Mác Lênin |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin (05069) |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10121289-98 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21757 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | B8D47401-3CA0-4395-AE6D-877D4EE5AE7A |
---|
005 | 202303281424 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765876|c98000 |
---|
039 | |a20240530142657|bvulh|c20230328142434|dnhatln|y20230328134933|znhatln |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4120711|bB662 - G434 |
---|
100 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / |cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a440tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác-Lênin; kinh tế thị trường và các quy luật kinh tế cơ bản của kinh tế thị trường; giá trị thặng dư, tích luỹ và tái sản xuất, cạnh tranh, độc quyền và vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng XHCN và các quan hệ lợi ích kinh tế; công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam |
---|
653 | |aMác Lênin |
---|
653 | |aKinh tế chính trị Mác Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin (05069) |
---|
691 | |aLuật |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10121289-98 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 3/28.ln/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121289
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10121290
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10121291
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10121292
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10121293
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10121294
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10121295
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10121296
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10121297
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10121298
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|