|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21932 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 473750BE-1A29-4A60-9191-0A0E3E682C56 |
---|
005 | 202304201637 |
---|
008 | 220601s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606092510|bvulh|c20240604104915|dvulh|y20230420163735|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a616|bJ31 - L334 |
---|
100 | |aJameson, Larry |
---|
245 | |aHarrison's principles of internal medicine / |cLarry Jameson, Anthony S. Fauci, MD, Dennis L. Kasper... |
---|
245 | |bVolume 1 & 2 |
---|
250 | |a21st Edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw Hill, |c2022 |
---|
300 | |a15164 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aNội khoa |
---|
653 | |aBệnh nội khoa |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aBệnh học Nội khoa (RH2023) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 1 (MD3248) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 2 (MD3249) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 3 (MD3250) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 4 (MD3251) |
---|
690 | |aNội Cơ Sở 1 (MD3244) |
---|
690 | |aNội Cơ Sở 2 (MD3245) |
---|
690 | |aNội Khoa (OS2072) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 4/20/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d5 |
---|
| |
|
|
|
|