| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 22191 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 7CA9B577-3B3C-4A49-8059-E4F2605276A6 |
|---|
| 005 | 202305291252 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240605090635|bvulh|c20240604110340|dvulh|y20230529125224|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a618.07|bA887 - L926 |
|---|
| 100 | |aÂu, Nhựt Luân |
|---|
| 110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Bộ môn phụ sản |
|---|
| 245 | |aBài giảng sản khoa :|bgiáo trình dành cho chương trình đào tạo Bác sĩ Y khoa /|cÂu Nhựt Luân, Võ Minh Tuấn, Vương Thị Ngọc Lan, Nguyễn Hồng Hoa |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2020 |
|---|
| 300 | |a538 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aPhụ Sản 1 (MD3255) |
|---|
| 690 | |aPhụ Sản 2 (MD3256) |
|---|
| 690 | |aPhụ Sản 3 (MD3257) |
|---|
| 690 | |aThực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Sản MD3341 |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 700 | |aVõ, Minh Tuấn |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 5/29/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d25 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|