| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 22196 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 779C9624-5050-4CEA-9F0C-7C6188B343DF |
|---|
| 005 | 202305291327 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240701170739|bvulh|c20240605155320|dvulh|y20230529132800|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a612.0150711|bL213 - N673 |
|---|
| 100 | |aLâm, Vĩnh Niên |
|---|
| 110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Bộ môn hóa sinh |
|---|
| 245 | |aHóa sinh y học :|bgiáo trình giảng dạy đại học /|cLâm Vĩnh Niên |
|---|
| 260 | |aTP.HCM :|bY học,|c2020 |
|---|
| 300 | |a490 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aHóa Sinh (MD2261) |
|---|
| 690 | |aHóa sinh (OS2057) |
|---|
| 690 | |aHóa sinh (RH2013) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122666 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 5/29/6thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d32 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122666
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 L213 - N673
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|