|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22199 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 4D065C51-091E-4030-A563-65FA641DE82F |
---|
005 | 202305291514 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605160624|bvulh|c20240605082403|dvulh|y20230529151436|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.9600711|bC235 - N576 |
---|
100 | |aCao, Minh Nga |
---|
110 | |aĐại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Y. Module Miễn dịch Đề kháng Ký chủ |
---|
245 | |aMiễn dịch Đề kháng Ký chủ :|bGiáo trình dành cho Chương trình đào tạo Bác sĩ Y khoa /|cB.s.: Cao Minh Nga, Trần Thị Huệ Vân (ch.b.), Phan Anh Tuấn... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2020 |
---|
300 | |a408 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản về vi khuẩn; virus; vi nấm; kí sinh trùng; hậu quả do tác động qua lại giữa ký chủ và vi sinh vật; vận dụng mối tương tác giữa vi sinh vật và ký chủ trong điều trị và phòng ngừa bệnh nhiễm vi sinh vật |
---|
653 | |aBệnh kí sinh trùng |
---|
653 | |aĐề kháng |
---|
653 | |aMiễn dịch |
---|
690 | |aVi sinh (MD2262) |
---|
690 | |aVi Sinh (OS2018) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aHoàng, Tiến Mỹ |
---|
700 | |aPhan, Anh Tuấn |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 5/29/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d54 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|