|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22257 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 7D87DB6A-F1B9-4AD5-A8D1-F7F1C629A1A2 |
---|
005 | 202306050938 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049467868|c73000 |
---|
039 | |a20230605093838|bdiepbnh|y20230605093718|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.2|bP535 - N576 |
---|
100 | |aPhan, Hữu Nghị |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân Viện Ngân hàng Tài chính |
---|
245 | |aGiáo trình thuế /|cPhan Hữu Nghị; Nguyễn Thị Bất |
---|
260 | |aH. :|bĐại học kinh tế quốc dân,|c2020 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aGiáo trình Thuế |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121325 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 7/8/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10121325
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 P535 - N576
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|