| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 22589 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | 3EB5175F-8868-4A93-A07F-46FD03930310 |
|---|
| 005 | 202307251208 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240603142059|bvulh|y20230725120813|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.07|bN576 - T871 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Văn Trung |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thực hành hóa sinh lâm sàng 1 :|bDùng cho đối tượng cử nhân Xét nghiệm y học /|cNguyễn Văn Trung, Nguyễn Chí Thanh |
|---|
| 260 | |aTP.HCM,|c2022 |
|---|
| 300 | |a220 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aHóa Sinh (MD2261) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Chí Thanh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121354, 10122654 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 7/25/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121354
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10122654
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|