|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22590 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 7B991C5C-C4AA-4D0E-B9A1-6DC79A5B436E |
---|
005 | 202307251226 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606090134|bvulh|c20240531104047|dvulh|y20230725122603|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.73|bC235 - C496 |
---|
100 | |aCao, Thị Mỹ Châu |
---|
110 | |aTrường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
245 | |aGiáo trình điều dưỡng cơ sở 2 : |bDùng cho hệ cử nhân chính quy / |cCao Thị Mỹ Châu, Trần Thị Thuận |
---|
260 | |aTP.HCM, |c2022 |
---|
300 | |a214 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aĐiều dưỡng cơ bản – cấp cứu ban đầu (RH2001) |
---|
690 | |aĐiều Dưỡng Cơ Bản (OS2022) |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aTrần, Thị Thuận |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121355 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 7/25/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c1|d23 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121355
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.73 C235 - C496
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
|
|