- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 363.9 P534 - H368
Nhan đề: Giáo trình dân số truyền thông giáo dục sức khỏe :
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 22595 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | E75139C6-9A80-4E1B-BA66-8C24A4227656 |
|---|
| 005 | 202406010858 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240604144610|bvulh|c20240601115803|dvulh|y20230725132254|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a363.9|bP534 - H368 |
|---|
| 100 | |aPhạm, Văn Hậu |
|---|
| 110 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình dân số truyền thông giáo dục sức khỏe :|b(Lưu hành nội bộ) /|cPhạm Văn Hậu, Trần Thị Trung Chiến |
|---|
| 260 | |aTP.HCM,|c2022 |
|---|
| 300 | |a218 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aThực tập cộng đồng (MD3326) |
|---|
| 690 | |aDân số - Truyền thông và Giáo dục sức khỏe |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121352 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 7/25/7thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b4|c1|d54 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121352
|
Kho sách chuyên ngành
|
363.9 P534 - H368
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|