- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 613.10711 H987 - T562
Nhan đề: Giáo trình nội bộ sức khỏe môi trường sức khỏe nghề nghiệp /
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 22599 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 365B98F6-A72A-448E-A2E1-F68219874F2E |
|---|
| 005 | 202307261114 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240604134730|bvulh|c20230726111403|dvulh|y20230726111005|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a613.10711|bH987 - T562 |
|---|
| 100 | |aHuỳnh, Tấn Tiến |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình nội bộ sức khỏe môi trường sức khỏe nghề nghiệp /|cHuỳnh Tấn Tiến |
|---|
| 260 | |aTP.HCM,|c2022 |
|---|
| 300 | |a129 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aSức khỏe MT và sức khỏe nghề nghiệp MD2268 |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121351 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 7/26/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121351
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.10711 H987 - T562
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|