|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22599 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 365B98F6-A72A-448E-A2E1-F68219874F2E |
---|
005 | 202307261114 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240604134730|bvulh|c20230726111403|dvulh|y20230726111005|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.10711|bH987 - T562 |
---|
100 | |aHuỳnh, Tấn Tiến |
---|
110 | |aTrường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
245 | |aGiáo trình nội bộ sức khỏe môi trường sức khỏe nghề nghiệp / |cHuỳnh Tấn Tiến |
---|
260 | |aTP.HCM, |c2022 |
---|
300 | |a129 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aSức khỏe MT và sức khỏe nghề nghiệp MD2268 |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121351 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 7/26/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b7|c1|d21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121351
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.10711 H987 - T562
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|