|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22625 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 0991D990-2126-47C1-88F1-CCBCAB6BF467 |
---|
005 | 202406121555 |
---|
008 | 211228s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046634768|c160,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240612155555|bvulh|c20240531140102|dvulh|y20230728131927|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.0150711|bT111 - V217 |
---|
100 | |aTạ, Thành Văn |
---|
110 | |aTrường Đại Học Y Hà Nội |
---|
245 | |aHóa sinh : |bSách đào tạo bác sĩ đa khoa / |cTạ Thành Văn, Đặng Thị Ngọc Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a473 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm hai phần chính: Cấu tạo và chuyển hóa chất; hóa sinh tế bào, mô và các cơ quan... |
---|
653 | |aChuyển hóa chất |
---|
653 | |aHóa sinh tế bào |
---|
653 | |aHóa sinh |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aHóa sinh (RH2013) |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aĐặng, Thị Ngọc Dung |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 7/28/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d6 |
---|
| |
|
|
|
|