|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22629 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | C02C8DA5-100C-4213-80EF-156F8D40EC21 |
---|
005 | 202307281550 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240531134118|bvulh|c20230728155053|dvulh|y20230728152436|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611|bN576 - H957 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hương |
---|
110 | |aTrường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết : |bGiải phẫu hệ vận động: cấu trúc và chức năng / |cNguyễn Thị Hương, Hoàng Ngọc Tuyết Trinh, Võ Nhật Nam, Trần Thị Diệp, Lê Thị Huỳnh Như |
---|
260 | |aTP.HCM, |c2022 |
---|
300 | |a141 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aGiải phẫu chức năng (RH3002) |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aHoàng, Ngọc Tuyết Trinh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121350 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 7/28/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121350
|
Kho sách chuyên ngành
|
611 N576 - H957
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
Hạn trả:16-11-2023
|
|
|
|
|
|