|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22653 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 30F6CCE5-5C43-4F78-BC98-955B0AEC1931 |
---|
005 | 202307311456 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605155313|bvulh|c20240603142057|dvulh|y20230731145711|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bV986 - P574 |
---|
100 | |aVũ, Gia Phong |
---|
110 | |aTrường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
245 | |aGiáo trình thực hành hóa sinh :|bDùng cho hệ đại học chính quy /|cVũ Gia Phong, Nguyễn Thị Xuân, Trần Trung Dũng, Võ Khôi Nguyên |
---|
260 | |aTP.HCM,|c2022 |
---|
300 | |a165 tr. ;|ccm. |
---|
690 | |aHóa Sinh (MD2261) |
---|
690 | |aHóa sinh (OS2057) |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Xuân |
---|
700 | |aTrần, Trung Dũng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121348 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 7/31/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121348
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 V986 - P574
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|