- Giáo TrìnhDược
- Ký hiệu PL/XG: 616.07 V986 - P574
Nhan đề: Giáo trình thực hành hóa sinh :
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 22653 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 30F6CCE5-5C43-4F78-BC98-955B0AEC1931 |
|---|
| 005 | 202307311456 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240605155313|bvulh|c20240603142057|dvulh|y20230731145711|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.07|bV986 - P574 |
|---|
| 100 | |aVũ, Gia Phong |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thực hành hóa sinh :|bDùng cho hệ đại học chính quy /|cVũ Gia Phong, Nguyễn Thị Xuân, Trần Trung Dũng, Võ Khôi Nguyên |
|---|
| 260 | |aTP.HCM,|c2022 |
|---|
| 300 | |a165 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aHóa Sinh (MD2261) |
|---|
| 690 | |aHóa sinh (OS2057) |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Xuân |
|---|
| 700 | |aTrần, Trung Dũng |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121348 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 7/31/14thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121348
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 V986 - P574
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|