![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/2.8 d/3thumbimage.jpg)
DDC
| 616.0754 |
Tác giả CN
| Gawlik, Kate Sustersic |
Nhan đề
| Evidence based physical examination : Best practices for health and well being assessment / Kate Sustersic Gawlik, Bernadette Mazurek Melnyk, Alice M. Teall |
Thông tin xuất bản
| New York : Springer publishing company, 2021 |
Mô tả vật lý
| 759 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Physical diagnosis |
Từ khóa tự do
| Evidence based medicine |
Tác giả(bs) CN
| Melnyk, Bernadette Mazurek |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10121360-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22669 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 2B34DD24-49BD-47EA-87AE-1C2AC7859CBD |
---|
005 | 202308021109 |
---|
008 | 230802s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780826164537 |c3758000 |
---|
039 | |a20230802110945|bvulh|y20230802104826|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.0754|bG284 - K195 |
---|
100 | |aGawlik, Kate Sustersic |
---|
245 | |aEvidence based physical examination : |bBest practices for health and well being assessment / |cKate Sustersic Gawlik, Bernadette Mazurek Melnyk, Alice M. Teall |
---|
260 | |aNew York : |bSpringer publishing company, |c2021 |
---|
300 | |a759 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aPhysical diagnosis |
---|
653 | |aEvidence based medicine |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aMelnyk, Bernadette Mazurek |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121360-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/2.8 d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121360
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0754 G284 - K195
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121361
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0754 G284 - K195
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121362
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0754 G284 - K195
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|