| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 22675 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 610FA555-7D84-4FF8-8685-DA06FDEA8C6C |
|---|
| 005 | 202308031146 |
|---|
| 008 | 211228s2019 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780323529501|c2200000 |
|---|
| 039 | |a20240605085501|bvulh|c20240604100438|dvulh|y20230802130508|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a618.92|bK651 - R639 |
|---|
| 100 | |aKliegman, Robert M. |
|---|
| 245 | |aNelson textbook of pediatrics.|pVolume 2 /|cRobert M. Kliegman, Joseph W. St Geme, Nathan J. Blum |
|---|
| 250 | |a21st Edition |
|---|
| 260 | |aPhiladelphia, MO :|bElsevier,|c2019 |
|---|
| 300 | |a3967 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 653 | |aNhi khoa |
|---|
| 653 | |aĐiều trị |
|---|
| 653 | |aY đa khoa |
|---|
| 690 | |aNhi khoa |
|---|
| 690 | |aThực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi MD3339 |
|---|
| 690 | |aNhi Khoa 1 (MD3258) |
|---|
| 690 | |aNhi Khoa 2 (MD3259) |
|---|
| 690 | |aNhi Khoa 3 (MD3260) |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 700 | |aGeme, Joseph W. St |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201554 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/270519d/13thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10201554
|
Kho sách ngoại văn
|
618.92 K651 - R639
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|