|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22699 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 69633900-4AFE-40B9-9460-B0F2C6B55C50 |
---|
005 | 202308040917 |
---|
008 | 230804s2008 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789812707048 |
---|
039 | |y20230804091708|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a572.80285|bZ637 - X6 |
---|
100 | |aZhou, Xiaobo |
---|
245 | |aComputational systems bioinformatics :|bmethods and biomedical applications /|cXiaobo Zhou, Stephen T.C. Wong |
---|
260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2008 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aBioinformatics |
---|
653 | |aComputational biology |
---|
653 | |aComputational Biology |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aWong, Stephen T. C |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10121387-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/4.8d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10121387
|
Kho sách chuyên ngành
|
572.80285 Z637 - X6
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
|
2
|
10121388
|
Kho sách chuyên ngành
|
572.80285 Z637 - X6
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
|
3
|
10121389
|
Kho sách chuyên ngành
|
572.80285 Z637 - X6
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
3
|
|
|
|
4
|
10121390
|
Kho sách chuyên ngành
|
572.80285 Z637 - X6
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
4
|
|
|
|
5
|
10121391
|
Kho sách chuyên ngành
|
572.80285 Z637 - X6
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào