|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22746 |
---|
002 | 26 |
---|
004 | E7072C11-F69D-43D5-B906-26A7D66F8CBA |
---|
005 | 202308080926 |
---|
008 | 230808s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789810244132 |
---|
039 | |y20230808092602|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.35|bK989 - Y948 |
---|
100 | |aKwong , Yuen Chung |
---|
245 | |aAnnual review of scalable computing /|cYuen Chung Kwong (Editor) |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c2000 |
---|
300 | |a227 tr. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aElectronic data processing |
---|
653 | |aMultiprocessors |
---|
653 | |aPeriodicals |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(3): 10201624-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/8.8d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10201624
|
Kho sách ngoại văn
|
004.35 K989 - Y948
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
2
|
10201625
|
Kho sách ngoại văn
|
004.35 K989 - Y948
|
Công nghệ thông tin
|
2
|
|
|
|
3
|
10201626
|
Kho sách ngoại văn
|
004.35 K989 - Y948
|
Công nghệ thông tin
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào