|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22783 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2FED856E-5303-4C8C-9643-59F016E0F44B |
---|
005 | 202308101056 |
---|
008 | 230810s2007 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781860946912 |
---|
039 | |y20230810105656|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.919|bH155 - N135 |
---|
100 | |aHakim, Nadey S |
---|
245 | |aHaemostasis in surgery / |cNadey S. Hakim, Ruben Canelo (Editors) |
---|
260 | |aLondon : |bImperial College Press, |c2007 |
---|
300 | |a309 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aPerioperative Care |
---|
653 | |aBlood Coagulation Disorders |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | |aCanelo, Ruben |
---|
700 | |aCanelo, Ruben |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10201703-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/10.8d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201703
|
Kho sách ngoại văn
|
617.919 H155 - N135
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
10201704
|
Kho sách ngoại văn
|
617.919 H155 - N135
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
3
|
10201705
|
Kho sách ngoại văn
|
617.919 H155 - N135
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
3
|
|
|
4
|
10201706
|
Kho sách ngoại văn
|
617.919 H155 - N135
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
4
|
|
|
5
|
10201707
|
Kho sách ngoại văn
|
617.919 H155 - N135
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào