|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22850 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D077B338-3930-411C-9001-D08E3720A57F |
---|
005 | 202308151349 |
---|
008 | 230815s2007 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781860947865 |
---|
039 | |a20230815134903|bdiepbnh|c20230815104936|ddiepbnh|y20230815104835|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.13|bG429 - G432 |
---|
100 | |aGiacomin, Giambattista |
---|
245 | |aRandom polymer models / |cGiambattista Giacomin |
---|
260 | |aLondon : |bImperial College Press |
---|
260 | |c2007 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aMathematical models |
---|
653 | |aPolymeren |
---|
653 | |aWiskundige modellen |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10201798-802 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/15.08d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201798
|
Kho sách ngoại văn
|
530.13 G429 - G432
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10201799
|
Kho sách ngoại văn
|
530.13 G429 - G432
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10201800
|
Kho sách ngoại văn
|
530.13 G429 - G432
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10201801
|
Kho sách ngoại văn
|
530.13 G429 - G432
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10201802
|
Kho sách ngoại văn
|
530.13 G429 - G432
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào