| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 22894 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 1056FFEA-3592-4563-B450-A46443CFFC6F |
|---|
| 005 | 202308191701 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240605090621|bvulh|c20240604110306|dvulh|y20230819170137|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a618.07|bB932 - N576 |
|---|
| 100 | |aBùi, Thị Phương Nga |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|---|
| 245 | |aBài giảng sản phụ khoa tập 2 /|cBùi Thị Phương Nga, Phạm Việt Thanh, Nguyễn Thị Trúc Hà |
|---|
| 260 | |aTP.HCM :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2016 |
|---|
| 300 | |a320 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aPhụ Sản 1 (MD3255) |
|---|
| 690 | |aPhụ Sản 2 (MD3256) |
|---|
| 690 | |aPhụ Sản 3 (MD3257) |
|---|
| 690 | |aThực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Sản MD3341 |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 700 | |aPhạm, Việt Thanh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122629 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/19/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d12 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122629
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.07 B932 - N576
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|