- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 617.960711 N576 - T883
Nhan đề: Bài giảng Gây mê hồi sức cơ sở :

DDC
| 617.960711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Tú |
Tác giả TT
| rường Đại học Y Hà Nội |
Nhan đề
| Bài giảng Gây mê hồi sức cơ sở : Giáo trình dùng cho sinh viên hệ bác sĩ / B.s.: Nguyễn Hữu Tú (ch.b.), Trịnh Văn Đồng, Cao Thị Anh Đào... |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2020 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ;cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài lý thuyết cơ bản về gây mê hồi sức, các bài thực hành tiền lâm sàng và lâm sàng như: lịch sử của ngành gây mê hồi sức, chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật, thuốc mê tĩnh mạch, thuốc giảm đau họ morphin, thuốc tê và các phương pháp gây tê, bảng kiểm cho bệnh nhân phẫu thuật, đánh giá và tiên lượng kiểm soát đưởng thở khó, đặt đường truyền tĩnh mạch... |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122002-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22905 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 6E03DD25-8A24-4F40-A34D-40E55793DD10 |
---|
005 | 202401031413 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046644507|c119000 |
---|
039 | |a20240103141354|bvulh|y20230823130308|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.960711|bN576 - T883 |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Tú |
---|
110 | |arường Đại học Y Hà Nội |
---|
245 | |aBài giảng Gây mê hồi sức cơ sở :|bGiáo trình dùng cho sinh viên hệ bác sĩ /|cB.s.: Nguyễn Hữu Tú (ch.b.), Trịnh Văn Đồng, Cao Thị Anh Đào... |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2020 |
---|
300 | |a202 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aGồm các bài lý thuyết cơ bản về gây mê hồi sức, các bài thực hành tiền lâm sàng và lâm sàng như: lịch sử của ngành gây mê hồi sức, chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật, thuốc mê tĩnh mạch, thuốc giảm đau họ morphin, thuốc tê và các phương pháp gây tê, bảng kiểm cho bệnh nhân phẫu thuật, đánh giá và tiên lượng kiểm soát đưởng thở khó, đặt đường truyền tĩnh mạch... |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122002-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/23/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10122002
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.960711 N576 - T883
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
2
|
10122003
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.960711 N576 - T883
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
3
|
10122004
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.960711 N576 - T883
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|