
DDC
| 610.14 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thái Duy |
Nhan đề
| Thuật ngữ y khoa tiếng Anh : Cho người mới bắt đầu / Nguyễn Thái Duy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2019 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cấu tạo của thuật ngữ y khoa và hướng dẫn phương pháp học thuật ngữ; các thuật ngữ y khoa của một số hệ cơ quan như: Hệ tim mạch, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá... |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23026 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 7FF6B0D4-5AED-48AE-A664-610EE831844C |
---|
005 | 202309111648 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230911164753|bvulh|y20230911164539|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.14|bN576 - D988 |
---|
100 | |aNguyễn, Thái Duy |
---|
245 | |aThuật ngữ y khoa tiếng Anh :|bCho người mới bắt đầu /|cNguyễn Thái Duy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2019 |
---|
300 | |a156 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cấu tạo của thuật ngữ y khoa và hướng dẫn phương pháp học thuật ngữ; các thuật ngữ y khoa của một số hệ cơ quan như: Hệ tim mạch, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá... |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 9/11/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d11 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào