
|
DDC
| 616 |
|
Tác giả CN
| Chu, Quyen D. |
|
Tác giả TT
| World Health Organization |
|
Nhan đề
| Chăm sóc phẫu thuật tại Bệnh viện tuyến huyện / Chu Quyen D., Ho Hung S. |
|
Thông tin xuất bản
| WHO :WHO,2003 |
|
Mô tả vật lý
| 625 tr. ;cm. |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23029 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | C17F9043-7A3F-43E8-AA0D-782A0656C8D0 |
|---|
| 005 | 202309121221 |
|---|
| 008 | 081223s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20230912121959|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616|bC559 - D111 |
|---|
| 100 | |aChu, Quyen D. |
|---|
| 110 | |aWorld Health Organization |
|---|
| 245 | |aChăm sóc phẫu thuật tại Bệnh viện tuyến huyện /|cChu Quyen D., Ho Hung S. |
|---|
| 260 | |aWHO :|bWHO,|c2003 |
|---|
| 300 | |a625 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 9/12/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào