|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23158 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 004AC4C3-E6FE-4952-8571-FEF53DE78550 |
---|
005 | 202406010928 |
---|
008 | 231017s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240604131320|bvulh|c20240601092917|dvulh|y20231017155509|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.079|bT633 - I117 |
---|
100 | |aTodd, Ian |
---|
245 | |aImmunology : |bLecture notes / |cIan Todd, Gavin Spickett, Lucy Fairclough |
---|
250 | |a7th edition |
---|
260 | |aUK : |bWiley Blackwell, |c2015 |
---|
300 | |a245 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aSinh lý bệnh và miễn dịch (RH2016) |
---|
690 | |aSinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (MD2292) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aSpickett, Gavin |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/17 vu/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|