|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23161 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 7D1071DC-1BA0-4B01-875B-635066180019 |
|---|
| 005 | 202406010900 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240601115819|bvulh|c20240601090126|dvulh|y20231017163145|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a363.9|bD928 - C749 |
|---|
| 100 | |aDương, Đình Công |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Liên bộ môn y học cộng đồng. Bộ môn dịch tễ - dân số học |
|---|
| 245 | |aBài giảng dân số học /|cDương Đình Công |
|---|
| 260 | |aTP.HCM,|c2019 |
|---|
| 300 | |a218 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aDân số - Truyền thông và Giáo dục sức khỏe |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/17 vu/15thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d8 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào