DDC
| 343.5970502632 |
Tác giả TT
| Văn phòng Quốc hội |
Nhan đề
| Luật số 18/VBHN-VPQH : Luật thuế tài nguyên / Văn phòng Quốc hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 9 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật thuế tài nguyên năm 2009. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật về thuế năm 2014 với những qui định chung và qui định cụ thể về căn cứ tính thuế, kê khai và nộp thuế, miễn, giảm thuế và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Thuế tài nguyên |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23201 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | DC893E01-86C5-46B2-8E15-74C649D316C9 |
---|
005 | 202310191319 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231019131957|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.5970502632|bV217 |
---|
110 | |aVăn phòng Quốc hội |
---|
245 | |aLuật số 18/VBHN-VPQH : |bLuật thuế tài nguyên / |cVăn phòng Quốc hội |
---|
260 | |aHà Nội, |c2014 |
---|
300 | |a9 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật thuế tài nguyên năm 2009. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật về thuế năm 2014 với những qui định chung và qui định cụ thể về căn cứ tính thuế, kê khai và nộp thuế, miễn, giảm thuế và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aThuế tài nguyên |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|