DDC
| 398.80959719 |
Tác giả CN
| Vương, Anh |
Nhan đề
| Xường cài hoa dân tộc Mường / Vương Anh (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2010 |
Mô tả vật lý
| 860 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tác phẩm sách “Xường cài hoa dân tộc Mường” dù chỉ trên hình thức truyền miệng trong đời sống bà con dân tộc Mường đã được tác giả Vương Anh viết lại bằng tiếng Mường và dịch sang tiếng Việt có nội dung ngợi ca những tấm gương tiêu biểu trong thôn, bản về đạo đức, đạo lý, lòng bao dung, độ lượng, tinh thần bác ái giữa người với người, thái độ ứng xử công bằng giữa người với thiên nhiên, động, thực vật. Đồng thời phê phán thói hư, tật xấu, hủ tục mê tín, dị đoan, thực thi luật nhân quả, chắp cánh ước mơ cho mỗi con người vươn lên đời sống ấm no, hạnh phúc. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Xường |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100211 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7B2C7801-EA65-4141-93E9-028C87D00FE2 |
---|
005 | 201710301040 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171030104148|btanht|y20171030104059|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.80959719|bV982 - An49 |
---|
100 | |aVương, Anh |
---|
245 | |aXường cài hoa dân tộc Mường / |cVương Anh (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2010 |
---|
300 | |a860 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTác phẩm sách “Xường cài hoa dân tộc Mường” dù chỉ trên hình thức truyền miệng trong đời sống bà con dân tộc Mường đã được tác giả Vương Anh viết lại bằng tiếng Mường và dịch sang tiếng Việt có nội dung ngợi ca những tấm gương tiêu biểu trong thôn, bản về đạo đức, đạo lý, lòng bao dung, độ lượng, tinh thần bác ái giữa người với người, thái độ ứng xử công bằng giữa người với thiên nhiên, động, thực vật. Đồng thời phê phán thói hư, tật xấu, hủ tục mê tín, dị đoan, thực thi luật nhân quả, chắp cánh ước mơ cho mỗi con người vươn lên đời sống ấm no, hạnh phúc. |
---|
653 | |aDân tộc Mường |
---|
653 | |aXường |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100211 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/30102017/xuongcaihoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100211
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.80959719 V982 - An49
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|