|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23367 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 4BB74172-51BE-4D2B-8229-E284EAA0FB2D |
---|
005 | 202406010919 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049658945|c90000 |
---|
039 | |a20240603104302|bvulh|c20240601092241|dvulh|y20231026092112|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bN576 - Đ182 |
---|
100 | |aNguyễn, Vũ Đằng |
---|
110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn chẩn đoán hình ảnh |
---|
245 | |aGiáo trình chẩn đoán hình ảnh : |bDành cho sinh viên Y đa khoa, Y học cổ truyền, Y học dự phòng / |cNguyễn Vũ Đằng, Nguyễn Hoàng Ẩn, Nguyễn Thị Xuân Mai,... |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2022 |
---|
300 | |a202 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aChẩn đoán hình ảnh (RH2019) |
---|
690 | |aChẩn Đoán Hình Ảnh (MD2251) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Ẩn |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121748-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/26 vu/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b10|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121748
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - Đ182
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121749
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - Đ182
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121750
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - Đ182
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|