|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23375 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 984B6D1E-374E-49BE-9D58-CF7781FE6817 |
---|
005 | 202311211423 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046659013|c110000 |
---|
039 | |a20240605084732|bvulh|c20231121142318|dvulh|y20231027111124|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.00711|bT772 - A531 |
---|
100 | |aTrần Viết An |
---|
110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn nội |
---|
245 | |aGiáo trình Định hướng cơ bản chuyên khoa nội : |bDành cho sinh viên ngành Y khoa / |cTrần Viết An, Trần Kim Sơn, Đoàn Thị Kim Châu,... |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a233 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aThực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Nội MD3338 |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | |aTrần, Kim Sơn |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121700-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/27/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121700
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.00711 T772 - A531
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121701
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.00711 T772 - A531
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121702
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.00711 T772 - A531
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|