|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23376 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | A669A406-ED4A-4B63-82E1-DC320EE71E97 |
---|
005 | 202311211432 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049659676|c85000 |
---|
039 | |a20240603144432|bvulh|c20231121143231|dvulh|y20231027131735|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.110711|bL433 - M995 |
---|
100 | |aLê, Thị Hoàng Mỹ |
---|
110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn huyết học |
---|
245 | |aGiáo trình Huyết học cơ sở :|bDành cho sinh viên Y Đa khoa /|cLê Thị Hoàng Mỹ |
---|
260 | |aCần Thơ :|bĐại học Cần Thơ,|c2022 |
---|
300 | |a108 tr. ;|ccm. |
---|
690 | |aHuyết Học Cơ Bản (MD3332) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121715-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/27/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b7|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121715
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.110711 L433 - M995
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121716
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.110711 L433 - M995
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121717
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.110711 L433 - M995
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|