|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23431 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 8B30E2E9-5EE0-431B-BA31-65619C03B502 |
---|
005 | 202311211522 |
---|
008 | 231031s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049650512|c75000 |
---|
039 | |a20240531104520|bvulh|c20231121152250|dvulh|y20231103082647|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.20711|bP534 - T153 |
---|
100 | |aPhạm, Thị Tâm |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
245 | |aGiáo trình Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm : |bDành cho trình độ đại học / |cPhạm Thị Tâm, Trương Thành Nam, Nguyễn Thị Hiền, Phan Kim Huệ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2023 |
---|
300 | |a209 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aDinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm (RH2018) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aTrương, Thành Nam |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121765-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/3/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121765
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.20711 P534 - T153
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121766
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.20711 P534 - T153
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121767
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.20711 P534 - T153
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|