|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23432 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 2DA92D5A-A98D-4FC9-8B8D-4A562C2DF6B0 |
---|
005 | 202311211421 |
---|
008 | 231031s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046661771|c85000 |
---|
039 | |a20240605144140|bvulh|c20231121142153|dvulh|y20231103085721|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bN576 - T771 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thu Trâm |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn hóa học |
---|
245 | |aGiáo trình hóa học / |cNguyễn Thị Thu Trâm, Lê Minh Nhân, Nguyễn Quốc Châu Thanh, Hoàng Minh Đăng |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2023 |
---|
300 | |a253 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aHóa Học (OS2006) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aLê, Minh Nhân |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121697-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/3/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121697
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - T771
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121698
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - T771
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121699
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - T771
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|