DDC
| 617.07 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Năng |
Tác giả TT
| Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn ngoại |
Nhan đề
| Giáo trình Ngoại bệnh lý 1 / Phạm Văn Năng, Mai Văn Đợi, Nguyễn Văn Hiên, Trần Việt Hoàng,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ :Đại học Cần Thơ,2023 |
Mô tả vật lý
| 365 tr. ;cm. |
Môn học
| Ngoại Bệnh Lý 1 (MD3252) |
Môn học
| Bệnh học Ngoại khoa (RH2024) |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Hùng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10121712, 10121714 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23434 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 6F8CADFE-D347-4B85-A4CF-B36BCA075F69 |
---|
005 | 202311211431 |
---|
008 | 231031s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049656170|c205000 |
---|
039 | |a20240605101455|bvulh|c20240604090231|dvulh|y20231103094648|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.07|bP534 - N178 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Năng |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn ngoại |
---|
245 | |aGiáo trình Ngoại bệnh lý 1 /|cPhạm Văn Năng, Mai Văn Đợi, Nguyễn Văn Hiên, Trần Việt Hoàng,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aCần Thơ :|bĐại học Cần Thơ,|c2023 |
---|
300 | |a365 tr. ;|ccm. |
---|
690 | |aNgoại Bệnh Lý 1 (MD3252) |
---|
690 | |aBệnh học Ngoại khoa (RH2024) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aLê, Thanh Hùng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121712, 10121714 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/3/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b6|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121712
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.07 P534 - N178
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121713
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.07 P534 - N178
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121714
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.07 P534 - N178
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|