|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23439 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | B8CCF656-0310-4334-A288-204003C15179 |
---|
005 | 202311211513 |
---|
008 | 231031s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049659294|c95000 |
---|
039 | |a20240603132243|bvulh|c20231121151319|dvulh|y20231103104510|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.960711|bP534 - N178 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Năng |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn gây mê hồi sức |
---|
245 | |aGiáo trình gây mê hồi sức :|bDành cho sinh viên ngành y khoa /|cPhạm Văn Năng, Vũ Văn Kim Long |
---|
260 | |aCần Thơ :|bĐại học Cần Thơ,|c2022 |
---|
300 | |a179 tr. ;|ccm. |
---|
690 | |aGây Mê Hồi Sức (MD3274) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aTrần, Văn Đăng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121759-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/3/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b6|c1|d15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121759
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.960711 P534 - N178
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121760
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.960711 P534 - N178
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121761
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.960711 P534 - N178
|
Y đa khoa
|
3
|
Hạn trả:28-02-2025
|
|
|
|
|
|