| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23521 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | CFD63F3D-C342-4376-BF77-25ACAD700CF6 |
|---|
| 005 | 202311211413 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046662419|c185000 |
|---|
| 039 | |a20240605080615|bvulh|c20231121141331|dvulh|y20231106094109|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.0754|bN576 - P577 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Trung Kiên |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Trung tâm giáo dục y học và huấn luyện kỹ năng y khoa |
|---|
| 245 | |aTiền lâm sàng.|nT.2 :|bKỹ năng chuyên khoa cơ bản /|cNguyễn Trung Kiên, Nguyễn Minh Phương |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2023 |
|---|
| 300 | |a303 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTiền lâm sàng |
|---|
| 690 | |aTiền Lâm Sàng 2 (MD3243) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Minh Phương |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121688-90 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/6/4thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b2|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121688
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0754 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
1
|
Hạn trả:09-12-2025
|
|
|
|
2
|
10121689
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0754 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10121690
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0754 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|