- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 576.50711 C235 - N576
Nhan đề: Giáo trình Sinh học và di truyền :
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23522 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 1E415E25-C99A-43AC-9A33-D5806B16D93E |
|---|
| 005 | 202311211514 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049659966|c210000 |
|---|
| 039 | |a20240605142733|bvulh|c20231121151458|dvulh|y20231106095058|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a576.50711|bC235 - N576 |
|---|
| 100 | |aCao, Thị Tài Nguyên |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn sinh học - di truyền |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Sinh học và di truyền :|bDành cho sinh viên ngành Bác sĩ đa khoa, Y học cổ truyền, Y học dự phòng, Dược, Răng hàm mặt /|cVũ Thị Nhuận; Cao Thị Tài Nguyên, Đoàn Thị Thuỳ Trân, Phạm Thị Ngọc Nga |
|---|
| 260 | |aCần Thơ :|bĐại học Cần Thơ,|c2023 |
|---|
| 300 | |a211 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aSinh Học Và Di Truyền (OS2004) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aY học dự phòng |
|---|
| 700 | |aVũ, Thị Nhuận |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121762-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/6/5thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b21|c1|d15 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121762
|
Kho sách chuyên ngành
|
576.50711 C235 - N576
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121763
|
Kho sách chuyên ngành
|
576.50711 C235 - N576
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:08-11-2025
|
|
|
|
3
|
10121764
|
Kho sách chuyên ngành
|
576.50711 C235 - N576
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|