|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23556 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | D4CCD0A2-B7FA-489E-9953-ECA21723035D |
---|
005 | 202311211501 |
---|
008 | 231031s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049659720|c69000 |
---|
039 | |a20240604111622|bvulh|c20240601091803|dvulh|y20231107091233|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001.420711|bP534 - T153 |
---|
100 | |aPhạm, Thị Tâm |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ dịch tễ học |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe : |bDành cho sinh viên đại học khối ngành Khoa học sức khỏe / |cPhạm Thị Tâm, Lê Minh Hữu |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2022 |
---|
300 | |a171 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe (RH2029) |
---|
690 | |aPhương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Sức Khỏe (MD1030) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aKha, Hữu Nhân |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121751-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/7/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121751
|
Kho sách chuyên ngành
|
001.420711 P534 - T153
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121752
|
Kho sách chuyên ngành
|
001.420711 P534 - T153
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121753
|
Kho sách chuyên ngành
|
001.420711 P534 - T153
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|