|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23558 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 908F9E1E-E99E-447C-83A2-872704E7385D |
---|
005 | 202311211407 |
---|
008 | 231031s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046659501|c75000 |
---|
039 | |a20240604103210|bvulh|c20240604102516|dvulh|y20231107110336|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.0250711|bL433 - M995 |
---|
100 | |aLê, Thị Hoàng Mỹ |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn nội |
---|
245 | |aGiáo trình Nội bệnh lý hồi sức cấp cứu, huyết học : |bDành cho sinh viên khối ngành sức khoẻ / |cLê Thị Hoàng Mỹ, Võ Minh Phương, Phạm Thu Thùy, Trương Thị Minh Khang |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2023 |
---|
300 | |a193 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 1 (MD3248) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 2 (MD3249) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 3 (MD3250) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 4 (MD3251) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Long Quốc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121679-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/7/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121679
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0250711 L433 - M995
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121680
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0250711 L433 - M995
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121681
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0250711 L433 - M995
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|