|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23559 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | DFC0ECD1-176E-4EA3-8C2E-926746C92505 |
---|
005 | 202311211427 |
---|
008 | 231031s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046658986|c90000 |
---|
039 | |a20240604103206|bvulh|c20240604102511|dvulh|y20231107111641|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.200711|bN576 - D561 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Diễm |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn nội |
---|
245 | |aGiáo trình Nội bệnh lý hệ tim mạch, hệ hô hấp : |bDành cho sinh viên khối ngành sức khoẻ / |cNguyễn Thị Diễm, Võ Phạm Minh Thư, Trần Viết An |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a225 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 1 (MD3248) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 2 (MD3249) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 3 (MD3250) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 4 (MD3251) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aTrần, Kim Sơn |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121706-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/7/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121706
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.200711 N576 - D561
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121707
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.200711 N576 - D561
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121708
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.200711 N576 - D561
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|