|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23560 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 9A49C801-BBF8-4628-85F8-384A7C4795C2 |
---|
005 | 202311211429 |
---|
008 | 231031s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046658979|c80000 |
---|
039 | |a20240604103202|bvulh|c20240604102507|dvulh|y20231107132951|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.300711|bH987 - T153 |
---|
100 | |aHuỳnh, Hiếu Tâm |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn nội |
---|
245 | |aGiáo trình Nội bệnh lý hệ tiêu hoá, hệ thận tiết niệu : |bDành cho sinh viên khối ngành sức khoẻ / |cHuỳnh Hiếu Tâm, Nguyễn Như Nghĩa, Kha Hữu Nhân |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a201 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 1 (MD3248) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 2 (MD3249) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 3 (MD3250) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 4 (MD3251) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aPhạm, Thu Thùy |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121709-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/7/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121709
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.300711 H987 - T153
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121710
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.300711 H987 - T153
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121711
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.300711 H987 - T153
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|