| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23568 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 93C660E5-7108-4D58-A2AD-708E3F5BD394 |
|---|
| 005 | 202311211411 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046658023|c90000 |
|---|
| 039 | |a20240606102502|bvulh|c20240606102445|dvulh|y20231107153410|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a618.92071|bN576 - P577 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Minh Phương |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn nhi |
|---|
| 245 | |aBài giảng nhi khoa.|nTập 1 :|bDành cho đào tạo bác sĩ y khoa /|cNguyễn Minh Phương, Nguyễn Thanh Hải, Trương Ngọc Phước |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2022 |
|---|
| 300 | |a179 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aNhi Khoa (OS2082) |
|---|
| 690 | |aThực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi MD3339 |
|---|
| 690 | |aNhi Khoa 1 (MD3258) |
|---|
| 690 | |aNhi Khoa 2 (MD3259) |
|---|
| 690 | |aNhi Khoa 3 (MD3260) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thanh Hải |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121685-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/7/17thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121685
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92071 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121686
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92071 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10121687
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92071 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|